Có 2 kết quả:
收報機 shōu bào jī ㄕㄡ ㄅㄠˋ ㄐㄧ • 收报机 shōu bào jī ㄕㄡ ㄅㄠˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
telegraph receiver
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
telegraph receiver
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0